Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 26-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 13:25 28/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 63 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 63 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,691.00 -639.00 | 15,691.00 -771.00 | 16,271.00 -765.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,440.00 -364.00 | 17,550.00 -434.00 | 17,920.00 -617.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 22,610 -6,122.00 | 27,170 -1,562.00 | 23,080 -6,536.00 |
Euro | EUR | 26,081 -759.00 | 26,186 -732.00 | 26,844 -1,013.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,037 -2,014.00 | 30,137 -2,238.00 | 31,100 -2,271.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,182.89 | 0.00 -3,215.00 | 0.00 -3,314.00 |
Yên Nhật | JPY | 157.80 -3.32 | 160.90 -1.52 | 164.80 -3.28 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,429.00 -500.00 | 14,429.00 -500.00 | 14,899.00 -489.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,760.00 -924.00 | 17,920.00 -953.00 | 18,290 -1,164.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -726.00 | 672.00 -54.00 | 0.00 -778.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,127 -1,152.00 | 24,127 -1,152.00 | 24,345 -1,119.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.